Việt
đường tròn mật tiếp
đường tròn nội tiếp
vòng tròn mật tiếp
Anh
osculating circle
osculatory
Đức
Schmiegkreis
osculating circle, osculatory
Schmiegkreis /m/HÌNH/
[EN] osculating circle
[VI] đường tròn mật tiếp