TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng tròn mật tiếp

vòng tròn mật tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

vòng tròn mật tiếp

osculating circle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 osculatory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 osculating circle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

osculating cirele

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

osculating cirele

vòng tròn mật tiếp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

osculating circle, osculatory

vòng tròn mật tiếp

osculating circle

vòng tròn mật tiếp

 osculating circle /toán & tin/

vòng tròn mật tiếp