Việt
không khớp bánh răng
ra khớp bánh răng
không ăn khớp
không móc vào
trật khớp bánh răng
Anh
out of gear
Đức
ausgerückt
nicht im Eingriff
ausgerückt /adj/CT_MÁY/
[EN] out of gear
[VI] ra khớp bánh răng, không khớp bánh răng
nicht im Eingriff /adv/CT_MÁY/
[VI] không ăn khớp, không móc vào