TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

out of gear

không khớp bánh răng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ra khớp bánh răng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không ăn khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không móc vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trật khớp bánh răng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

out of gear

out of gear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

out of gear

ausgerückt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht im Eingriff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

out of gear

không khớp bánh răng

out of gear

trật khớp bánh răng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausgerückt /adj/CT_MÁY/

[EN] out of gear

[VI] ra khớp bánh răng, không khớp bánh răng

nicht im Eingriff /adv/CT_MÁY/

[EN] out of gear

[VI] không ăn khớp, không móc vào