TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không ăn khớp

không ăn khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không móc vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhà khớp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tách rời

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

không ăn khớp

out of gear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungear

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

không ăn khớp

nicht im Eingriff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Startversuch unterbricht das Relais die Verbindung zwischen KI. 50g und 50h, wenn nach wenigen Sekunden an der Starterklemme 48 nicht mindestens 20 V anliegen. Dies ist dann der Fall, wenn das Ritzel nicht einspuren und das Steuerrelais dabei den Hauptstromkreis (Kl.30) nicht schließen kann.

Khi thử khởi động, rơle sẽ gián đoạn sự nối kết giữa kẹp 50g và 50h nếu sau một vài giây ở kẹp khởi động 48 không có điện áp tối thiểu 20 V. Đây là trường hợp khi pi nhông không ăn khớp và rơle điều khiển lúc đó không thể đóng mạch điện chính (kẹp 30) lại.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei ist zu beachten, dass bei Ablaufsteuerungen, die sicher ablaufen müssen, zeitlich einstellbare Signale zu Fehlschaltungen führen können.

Tuy nhiên phải lưu ý rằng, ở những hệ điều khiển trình tự đòi hỏi chạy an toàn, các tín hiệu được chỉnh trước theo thời gian có thể dẫn đến việc không ăn khớp.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ungear

không ăn khớp (bánh răng), nhà khớp; tách rời

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht im Eingriff /adv/CT_MÁY/

[EN] out of gear

[VI] không ăn khớp, không móc vào