outer harbour
bến tàu ngoài
outer harbour, jetty
bến tàu ngoài
outer harbour, lagoon
vũng tàu
outer harbour, haven, jetty, landing stage, lauding stage, port, quay
bến tàu ngoài
Thềm nổi, nơi dỡ nguyên vật liệu.
A platform, often floating, on which materials are disembarked.