Việt
ống dẫn ra
ống thoat. õng xá
ống thoát
ống ra
ống xả
Anh
outlet tube
tubing
Đức
Auslaßleitung
Abflussrohr
Pháp
tuyau de sortie
tuyauterie de départ
tuyauterie de sortie
outlet tube, tubing
outlet tube /ENG-MECHANICAL/
[DE] Auslaßleitung
[EN] outlet tube
[FR] tuyau de sortie; tuyauterie de départ
[DE] Abflussrohr
[FR] tuyauterie de sortie
ống ra, ống xả
o ống thoát, ống dẫn ra