Việt
cổng xuất
cổng ra
cổng xuãt
công ra
cổng đầu ra
Anh
output port
service port
Đức
Ausgabeanschluß
Ausgabeanschlußpunkt
Ausgangspunkt
Ausgang
Auslassanschluss
Pháp
dipôle de sortie
orifice de sortie
output port /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ausgang
[EN] output port
[FR] dipôle de sortie
output port,service port /ENG-MECHANICAL/
[DE] Auslassanschluss
[EN] output port; service port
[FR] orifice de sortie
Ausgabeanschluß /m/M_TÍNH/
[VI] cổng đầu ra, cổng xuất
Ausgabeanschlußpunkt /m/M_TÍNH/
Ausgangspunkt /m/V_THÔNG/
[VI] cổng ra, cổng xuất
output port /toán & tin/
cổng xuất, cổng ra
cổng xuãt, công ra