TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công ra

cổng xuãt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

công ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

công ra

output port

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Oft ist es zudem notwendig, ganze Werkstückbereiche aus dem Umformteil auszuschneiden.

Đôi khi cũng cần phải cắt rời cảmảng lớn phôi gia công ra khỏi chi tiết đã tạo dạng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

output port

cổng xuãt, công ra