TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oval

Hình dạng trái xoan

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

hình oval

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

ôvan

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình bầu dục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Có hình bầu dục

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đưường trái xoan

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hình ôvan

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ hình ôvan

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường trái xoan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình quả trứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ôvan đường trái xoan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

oval

Oval

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

oval

Oval

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eilinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eiförmig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

oval

ovale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligne ovale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A church has oval windows, corbeled loggias, granite parapets.

Một ngôi nhà thờ với cửa sổ hình bầu dục, tầng trên có hành lang và lan can bằng đá granit.

An oval window, looking out on fields of hay, a wooden cart, cows, green and purple in the afternoon light.

Một ô cửa sổ hình bầu dục trông ra bãi cỏ, một cái xe gỗ con , những con bò xanh, nâu trong nắng chiếu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oval /toán & tin/

ôvan đường trái xoan

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oval /nt/HÌNH/

[EN] oval

[VI] ôvan, đường trái xoan

oval /adj/HÌNH, L_KIM/

[EN] oval

[VI] (thuộc) ôvan

eiförmig /adj/L_KIM/

[EN] oval

[VI] (thuộc) hình bầu dục, hình quả trứng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

oval

hình ôvan, lỗ hình ôvan, hình bầu dục

Từ điển toán học Anh-Việt

oval

ôvan; đưường trái xoan

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

OVAL

hình bấu dục Hình phẳng bất kỳ, giống tiết diên dọc của một quả trứng. Tù này thường dùng để chỉ đưòng cong kín giống nhu hình en lip (ellipse), nhưng không thực đúng với định nghĩa toán học của nó.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

oval

Có hình bầu dục (hình trái xoan)

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Oval

Hình dạng trái xoan, hình oval

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oval /SCIENCE/

[DE] Oval

[EN] oval

[FR] ovale

oval /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Eilinie

[EN] oval

[FR] ligne ovale; ovale

oval

[DE] Eilinie

[EN] oval

[FR] ligne ovale; ovale

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Oval

Hình dạng trái xoan, hình oval