Việt
ôvan
đường trái xoan
đưường trái xoan
Anh
oval
Đức
Linsendichtung
Gioăng dạng ôvan
Halblinsendichtung
Gioăng dạng bán ôvan
RTJ- (Ring-Joint-) Dichtung, oval
Gioăng RTJ (Vòng-Nối), dạng ôvan
Hochdrucktechnik, petrochemische Industrie und Raffinerien (Produktleitungen), empfindlicher gegen Beschädigungen als Linsendichtung.
Sử dụng trong công nghệ cao áp, kỹ nghệ hóa dầu (ống dẫn thành phẩm), gioăng này nhạy cảm với hư hại hơn là gioăng dạng ôvan.
ôvan; đưường trái xoan
oval /toán & tin/
oval /adj/HÌNH, L_KIM/
[EN] oval
[VI] (thuộc) ôvan
Oval /nt/HÌNH/
[VI] ôvan, đường trái xoan