Việt
hình trái xoan
hình bầu dục
kí hiệu hình bầu duc
ôvan
đường trái xoan
ô -van.
hình ô van.
có hình trái xoan
có hình bầu dục
hình ô van
Anh
oval
oval bubble
out of flatness
out of round
out of shape
Đức
Oval
uneben
unrund
verformt
Eifläche
Pháp
ovale
déformé
gauchi
ovalisé
surface ovoïde
oval /[o'va:l] (Adj.)/
có hình trái xoan; có hình bầu dục (eirund, elliptisch);
oval /das; -s, -e/
hình trái xoan; hình bầu dục; hình ô van;
Eifläche,Oval
Eifläche, Oval
oval /a/
có] hình trái xoan, hình bầu dục, ô -van.
Oval /n -s, -e/
hình trái xoan, hình bầu dục, hình ô van.
Oval /nt/HÌNH/
[EN] oval
[VI] ôvan, đường trái xoan
oval /adj/HÌNH, L_KIM/
[VI] (thuộc) ôvan
Oval /SCIENCE/
[DE] Oval
[FR] ovale
oval,uneben,unrund,verformt /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] oval; uneben; unrund; verformt
[EN] out of flatness; out of round; out of shape
[FR] déformé; gauchi; ovale; ovalisé
[VI] kí hiệu hình bầu duc (oval)
[EN] oval bubble