Việt
có hình trái xoan
hình ô- van
có hình bầu dục
Đức
eirund
oval
eirund /(Adj.)/
có hình trái xoan; hình ô- van;
oval /[o'va:l] (Adj.)/
có hình trái xoan; có hình bầu dục (eirund, elliptisch);