Việt
hình trái xoan
hình qủa trúng
ô van.
có hình trái xoan
hình ô- van
hình quả trứng
ô van
Đức
eirund
eirund /(Adj.)/
có hình trái xoan; hình ô- van;
Eirund /das/
hình quả trứng; hình trái xoan; ô van (Oval);
eirund /a/
cổ] hình qủa trúng, hình trái xoan, ô van.