TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

over

bắc qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

over :

over :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
over

to cross

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to span

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

over

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to cross

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He disappears over the hill.

Anh biến mất sau ngọn đồi.

Bridges thrust halfway over rivers and then abruptly stop.

Những cây cầu xây đến giữa sông bỗng dưng khựng lại.

“Put the sheet over your head,” says the other woman.

” Thì chị trùm kín đầu lại”, bà kia nói.

The bird flaps its wings and continues its arc over the Aare.

Con chim lại vỗ cánh, bay tiếp qua sông Aare.

She makes love to him very very slowly, over a period of months.

Mãi vài tháng sau nàng mới ngập ngừng ưng thuận.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to cross,to span,over

bắc qua (sông)

 to cross,to span,over /cơ khí & công trình/

bắc qua (sông)

 to cross,to span,over /xây dựng/

bắc qua (sông)

Từ điển pháp luật Anh-Việt

over :

trẽn, phía trên, hơn, vượt mức. [LI " ngoại mức" , đặc biệt là càc điều khoăn dã được dem ra áp dụng trong trường hợp vi lý do nào đó các điều khoản nguyên thủy bị vô hiệu. - gift over - tặng dữ hay di tặng đại thể (thay thể) - judgment over - án cộng đồng, bản phán quyết cộng hiệu. - liability over - trách nhiệm dàn sự (dgn vicarious liability). - pleading over - kềt luận viết của một bên dương sự mà lúc dầu dự đinh không cần phải dưa ra, nhưng dự định như vậy đả bị tòa án tứ chói. ' to make over - chuyên giao, chuyên quyền. - to recover over - yêu câu báo đàm. [HC] over assessment - ước định, đánh giá quá mức. [TM] short and overs - khoàn khiếm hut và khoản vượt mức. [TC] over capitalized - thặng von, dư vốn, đần tư quá mức. - over-issue - phát hành (chứng khoán) quá mức cho phép. [TTCK] sellers over - thừa người bán chứng khoán (so với người mua) [BH] over-insurance - bào hièm \ ượt quá mức trị giá đo vật được bảo hiẽm.