Việt
đập tràn
đập không có cửa chắn
đập tháo nước
đập chảy tràn
dòng chảy tràn
Anh
overflow dam
weir
overtoppable dam
Đức
Sommerdeich
Überfallwehr
ueberstroembare Sperre
Pháp
barrage submersible
barrage déversant
barrage déversoir
overflow dam,weir
[DE] Überfallwehr
[EN] overflow dam; weir
[FR] barrage submersible
overflow dam,overtoppable dam
[DE] ueberstroembare Sperre
[EN] overflow dam; overtoppable dam
[FR] barrage déversant; barrage déversoir
Sommerdeich /m/KTC_NƯỚC/
[EN] overflow dam
[VI] đập tràn
o đập tràn