TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

overstriking

sự nhuộm màu quá mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

overstriking

overstriking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

overstriking

Überfärben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leberigwerden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lebrigwerden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mehrfachdrucken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

overstriking

brunissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surdéveloppement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

superposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overstriking /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Leberigwerden; Lebrigwerden

[EN] overstriking

[FR] brunissement; surdéveloppement

overstriking /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Mehrfachdrucken

[EN] overstriking

[FR] superposition

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überfärben /nt/SỨ_TT/

[EN] overstriking

[VI] sự nhuộm màu quá mức