Việt
dùng điện hạn chế
Anh
brownout
overstriking
Đức
Brownout
Leberigwerden
Lebrigwerden
Pháp
brunissement
surdéveloppement
brunissement,surdéveloppement /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Leberigwerden; Lebrigwerden
[EN] overstriking
[FR] brunissement; surdéveloppement
[DE] Brownout
[VI] dùng điện hạn chế
[EN] brownout
[FR] brunissement
brunissement [bRynismõ] n. m. Hiếm Sự ngả màu nâu.