TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

overweight

sự quá trọng lượng quy định

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trọng lưựng dư

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự quá trọng lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nặng quá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quá tải

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

sự nặng quá mức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trọng lượng trội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trọng lượng thừa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

overweight

overweight

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

overweight

Übergewicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

übergewichtig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

overweight

sự nặng quá mức, trọng lượng trội, trọng lượng thừa

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Overweight

quá tải

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übergewicht /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] overweight

[VI] sự quá trọng lượng

übergewichtig /adj/B_BÌ/

[EN] overweight

[VI] nặng quá

Tự điển Dầu Khí

overweight

o   trọng lượng dư, lượng cân thừa

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

overweight

Preponderance.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

overweight

sự quá trọng lượng quy định; trọng lưựng dư