TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nặng quá

nặng quá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nặng quá

overweight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 overweight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nặng quá

übergewichtig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyện cổ tích nhà Grimm

und wie er aufwachte, wollte er fortspringen, aber die Steine waren so schwer, dass er gleich niedersank und sich totfiel.

Sói tỉnh giấc muốn nhảy lên nhưng đá nặng quá, nó ngã khuỵu xuống và lăn ra chết.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overweight

nặng quá

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

übergewichtig /adj/B_BÌ/

[EN] overweight

[VI] nặng quá