Việt
Chất oxi hóa
chất oxy hóa
tác nhân oxy hoá
chất oxy hoá
Anh
Oxidizing agent
oxidizer
Đức
Oxidationsmittel
oxidizing agent
Any chemical agent that takes electrons, either as electrons or as electron-rich atoms, from another chemical with which it reacts.
Oxidationsmittel /nt/ÔNMT/
[EN] oxidizing agent
[VI] tác nhân oxy hoá
Oxidationsmittel /nt/HOÁ/
[EN] oxidizer, oxidizing agent
[VI] chất oxy hoá, tác nhân oxy hoá
Oxidizing agent /HÓA HỌC/
['ɔksidaiziɳ 'eidʒənt]
o tác nhân oxi hoá
Chất hoá học có tác dụng tiếp nhận các điện tử từ chất khác.