Việt
tác nhân oxy hoá
chất oxy hoá
Anh
oxidizing agent
oxidizer
Đức
Oxidationsmittel
Oxidationsmittel /nt/ÔNMT/
[EN] oxidizing agent
[VI] tác nhân oxy hoá
Oxidationsmittel /nt/HOÁ/
[EN] oxidizer, oxidizing agent
[VI] chất oxy hoá, tác nhân oxy hoá