TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất oxy hóa

chất oxy hóa

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chất oxy hóa

oxidant

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

oxidizing agent

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beschreiben Sie die Entstehung von Fotooxidanzien.

Mô tả sự xuất hiện của chất oxy hóa quang.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

H272 Kann Brand verstärken; Oxidationsmittel.

H272 Có thể làm cháy mạnh hơn; chất oxy hóa.

H271 Kann Brand oder Explosion verursachen; starkes Oxidationsmittel.

H271 Có thể gây ra cháy hay nổ; chất oxy hóa mạnh.

H270 Kann Brand verursachen oder verstärken; Oxidationsmittel.

H270 Có thể gây ra cháy hay làm cháy mạnh hơn; chất oxy hóa.

Angriff durch wässrige Medien bei Gegenwart von Oxidationsmitteln und durch Lösungen von Cyaniden, Halogeniden und Ammoniak.

Bị tấn công bởi các môi trường lỏng có chứa chất oxy hóa và các dung dịch cyanid, halogenid và amoniac.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

oxidizing agent

chất oxy hóa

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

oxidant

chất oxy hóa