Việt
chất oxy hóa
Anh
oxidant
oxidizing agent
Beschreiben Sie die Entstehung von Fotooxidanzien.
Mô tả sự xuất hiện của chất oxy hóa quang.
H272 Kann Brand verstärken; Oxidationsmittel.
H272 Có thể làm cháy mạnh hơn; chất oxy hóa.
H271 Kann Brand oder Explosion verursachen; starkes Oxidationsmittel.
H271 Có thể gây ra cháy hay nổ; chất oxy hóa mạnh.
H270 Kann Brand verursachen oder verstärken; Oxidationsmittel.
H270 Có thể gây ra cháy hay làm cháy mạnh hơn; chất oxy hóa.
Angriff durch wässrige Medien bei Gegenwart von Oxidationsmitteln und durch Lösungen von Cyaniden, Halogeniden und Ammoniak.
Bị tấn công bởi các môi trường lỏng có chứa chất oxy hóa và các dung dịch cyanid, halogenid và amoniac.