TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pad foundation

Móng đơn

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

móng dưới cột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

móng rời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nền phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pad foundation

pad foundation

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pad foundation

Einzelfundamente

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Flächengründung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flächengründung /f/THAN/

[EN] pad foundation

[VI] nền phẳng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pad foundation

móng đơn

pad foundation

móng dưới cột

pad foundation

móng rời

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Einzelfundamente

[VI] Móng đơn

[EN] pad foundation