Việt
nền phẳng
Anh
flat base
pad foundation
Đức
Flächengründung
• Zusammen mit dem zweiten Material läuft nun der Verbund in die Flachbett-Kaschieranlage, wo der Verbund erwärmt wird, um das Klebepulver zu schmelzen.
• Cùng với vật liệu thứ hai, vật liệu liên kết chạy vào thiết bị phủ lớp nền phẳng, được hâm nóng để nung chảy bột dán.
Waage auf ebener Unterlage aufstellen.
Đặt cân trên một nền phẳng
Flächengründung /f/THAN/
[EN] pad foundation
[VI] nền phẳng
flat base, pad foundation /xây dựng/