TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

paging

sự phân trang nhớ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phôn trang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chuyển trang nhớ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhắn tin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhắn tin vô tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đánh số trang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

paging

paging

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radiopaging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radio paging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

page scrolling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

paging

Seitenwechsel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Personenruf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Funkruf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Funkrufdienst

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seitenspeichertechnik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seitenwechselverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bildschirmblättern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seitenverwaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Personenrufdienst

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seitenweises Abrollen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

paging

appel unilatéral sans transmission de parole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radiomessagerie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recherche de personnes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appel de page

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mouvement de page

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pagination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déroulement page par page

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

paging

sự phân trang nhớ

paging

đánh số trang

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paging /IT-TECH/

[DE] Funkrufdienst

[EN] paging

[FR] appel unilatéral sans transmission de parole; radiomessagerie; recherche de personnes

paging /IT-TECH/

[DE] Seitenspeichertechnik

[EN] paging

[FR] appel de page

paging /IT-TECH/

[DE] Seitenwechsel; Seitenwechselverfahren

[EN] paging

[FR] mouvement de page

paging /IT-TECH/

[DE] Bildschirmblättern; Seitenverwaltung; Seitenwechsel

[EN] paging

[FR] pagination

paging,radio paging /INDUSTRY/

[DE] Personenrufdienst

[EN] paging; radio paging

[FR] radiomessagerie

page scrolling,paging /IT-TECH/

[DE] seitenweises Abrollen

[EN] page scrolling; paging

[FR] déroulement page par page

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seitenwechsel /m/M_TÍNH/

[EN] paging

[VI] sự phân trang nhớ, sự chuyển trang nhớ

Personenruf /m/V_THÔNG/

[EN] paging

[VI] sự nhắn tin

Funkruf /m/V_THÔNG/

[EN] paging, radiopaging

[VI] sự nhắn tin, sự nhắn tin vô tuyến

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

paging

phán trang nhớ Sơ đồ dùng đề định hướng các trang, d(ch chuyền chúng giữa bộ, nhớ chính và bô nhớ phu, hoặc trao đồi chúng VỚI các trang cùa cùng các chương trình máy tính hoỉc các chương' trình máy tinh khác; dùng trong các máy tính với các bộ nhớ ảo. ,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

paging

sự phôn trang