Anh
paging
Đức
Bildschirmblättern
Seitenverwaltung
Seitenwechsel
Pháp
pagination
Pagination défectueuse
Cách dánh số trang không họp lệ
pagination /IT-TECH/
[DE] Bildschirmblättern; Seitenverwaltung; Seitenwechsel
[EN] paging
[FR] pagination
pagination [pajinasjô] n. f. 1. Sự đánh số trang -Số mục trang sách. Pagination défectueuse: Cách dánh số trang không họp lệ (để sót trang). 2. TIN cất trang (trong bộ nhớ máy vi tính).