TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pair emission

phát xạ cặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

pair emission

pair emission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pair creation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pair formation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pair production

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pair emission

Paarbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Paarerzeugung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pair emission

création de paires

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

production de paires

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pair creation,pair emission,pair formation,pair production /SCIENCE/

[DE] Paarbildung; Paarerzeugung

[EN] pair creation; pair emission; pair formation; pair production

[FR] création de paires; production de paires

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pair emission

phát xạ cặp