Việt
sự sinh cặp
Anh
pair production
pair creation
pair emission
pair formation
Đức
Paarerzeugung
Paarproduktion
Paarbildung
Pháp
création de paires
production de paires
pair creation,pair emission,pair formation,pair production /SCIENCE/
[DE] Paarbildung; Paarerzeugung
[EN] pair creation; pair emission; pair formation; pair production
[FR] création de paires; production de paires
Paarerzeugung /f/V_LÝ/
[EN] pair production
[VI] sự sinh cặp
Paarproduktion /f/VLHC_BẢN/
[peə(r) prə'dʌk∫n]
o sự sinh cặp
Sự huỷ một bức xạ gama để tạo nên một điện tử và một proton. Sự sinh cặp đòi hỏi năng lượng ngưỡng lớn hơn 1, 02 MeV.