TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

paleontology

cổ sinh vật học

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

paleontology

paleontology

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

paleontology

Cổ sinh vật học

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

paleontology

cổ sinh vật học

Tự điển Dầu Khí

paleontology

[peiliə ɔn'ɔlədʒi]

  • danh từ

    o   cổ sinh vật học

    Môn học về các hoá thạch cổ sinh.

    §   paleontology log : biểu đồ cổ sinh

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    paleontology

    The branch of biology that treats of ancient life and fossil organisms.