TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cổ sinh vật học

cổ sinh vật học

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc biệt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

cổ sinh vật học

paleontology

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

paleontologic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 paleontology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

palaeoanthropology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

palaeontology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

paleozoology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

special palaeontology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

cổ sinh vật học

Paläozoologie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Paläoanthropologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Paläontologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

spezielle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Palaobiologie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Palaontologie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

palaontologisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

cổ sinh vật học

Paléoanthropologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Paléontologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Paléozoologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

spécial

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Palaobiologie /die; -/

cổ sinh vật học;

Palaontologie /[paleontolo'gi:], die; -/

cổ sinh vật học;

palaontologisch /(Adj.)/

(thuộc) cổ sinh vật học;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

paleontology

Cổ sinh vật học

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Cổ sinh vật học

[DE] Paläoanthropologie

[EN] palaeoanthropology

[FR] Paléoanthropologie

[VI] Cổ sinh vật học

Cổ sinh vật học

[DE] Paläontologie

[EN] palaeontology

[FR] Paléontologie

[VI] Cổ sinh vật học

Cổ sinh vật học

[DE] Paläozoologie

[EN] paleozoology

[FR] Paléozoologie

[VI] Cổ sinh vật học

Cổ sinh vật học,đặc biệt

[DE] Paläontologie, spezielle

[EN] special palaeontology

[FR] Paléontologie, spécial

[VI] Cổ sinh vật học, đặc biệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paleontology /y học/

cổ sinh vật học

 paleontology

cổ sinh vật học

 paleontology /y học/

cổ sinh vật học

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cổ sinh vật học

Paläozoologie f,

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

paleontologic

cổ sinh vật học (thuộc)

paleontology

cổ sinh vật học