TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

panning

sự ghép nhẵn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đãi mẫu vàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rửa vàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đãi mẫu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phân tích trọng sa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

panning

panning

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

panning

Schwenken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Teilbildselektierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Panning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Goldwäschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

panning

panoramique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

panning /IT-TECH/

[DE] Schwenken

[EN] panning

[FR] panoramique

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

panning

sự đãi mẫu ; sự phân tích trọng sa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwenken /nt/M_TÍNH/

[EN] panning

[VI] sự ghép nhẵn (xê dịch hình ảnh trên màn hình)

Teilbildselektierung /f/M_TÍNH/

[EN] panning

[VI] sự ghép nhẵn

Panning /nt/M_TÍNH/

[EN] panning

[VI] sự ghép nhẵn (đồ họa)

Goldwäschen /nt/HOÁ/

[EN] panning

[VI] sự đãi mẫu vàng, sự rửa vàng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

panning

ghép nhẵn Trong đồ họa máy tính, phương pháp hiền thị trong đđ " cử sồ" nhìn trên màn hỉnh quét ngang hoặc dọc, giống như camera, đề đưa những phần mở rộng ngoài màn hình của hỉnh ảnh hiện thời vào ghép nhẵn vdi phần bén trong như ờ hình minh họa.