TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pants

Quần tây

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

quần

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

pants

pants

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

pantaloons

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

pants

Hosen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pantalons

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He glances at his pants and looks away.

Ông ngó vội xuống quần rồi quay đi.

They pointed at the wet spot on his pants and howled.

Chúng hò la chỉ vào vệt ướt trên quần ông.

When he wakes up in the morning, he is the boy who urinated in his pants.

Sáng sáng khi thức dậy, ông là đứa trẻ từng đái ra quần.

When he passes people on the street, he knows they see the wet spot on his pants.

Gặp người ta trên đường phố, ông biết họ nhìn vệt ướt trên quần mình.

There, in the dresser, his clothes from twenty years, the fencing blouse, the tweed pants now too close around the waist.

Đấy, trong cái tủ áo kia, là những món trang bị của ông thời hai mươi năm trước: áo khoác chẽn của người đánh kiếm, quần vải tuýt nay đã chật rồi.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Hosen,Pantalons

[EN] pants, pantaloons

[VI] quần

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

pants

Quần tây

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

pants

các lớp talông lốp máy bay Các lớp vỏ ngoài định hướng trên lốp máy bay.