TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

papilla

nhú gai

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

nh

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

lỗ/gai sinh dục

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

papilla

papilla

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

papilla

Papille

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

papilla

lỗ/gai sinh dục

Phần phụ thịt nhỏ, nằm dưới phần bụng cá cái và dùng bộ phận này để đẻ trứng và thải nước tiểu, đối với cá đực dùng để thải tinh trùng và nước tiểu.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

papilla

[DE] Papille

[EN] papilla

[VI] nhú gai

papilla

[DE] Papille

[EN] papilla

[VI] nh