Việt
nh
Anh
papilla
Đức
Papille
:: kleiner der Biegeradius,
:: Bán kính u ố n càng nh ỏ
:: Systematische Einflüsse:
:: Ả nh h ưở ng có tính hệ thống:
:: Formgebung des Elastomers.
:: Gia công đị nh hình (tạo dạng bằng khuôn) nhựa đàn hồi.
Öle, Harze (6%)
Các hóa chấ t d ầ u, nh ự a keo (6%)
:: Auswerferhub (Rüttelschaltung) einstellbar.
:: Hành trình đẩ y có th ể đ i ề u ch ỉ nh (m ạ ch rung)
[DE] Papille
[EN] papilla
[VI] nh