TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

paralysis

tê liệt

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

chứng liệt mềm

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

chứng liệt cứng

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

bệnh bại liệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tình trạng tê liệt

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Bệnh liệt

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

paralysis

paralysis

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

flaccid

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

spastic

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
paralysis :

Paralysis :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

paralysis :

Lähmung:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

paralysis :

Paralysie:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Paralysis

Bệnh liệt (nửa người)

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Paralysis

Tình trạng tê liệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

paralysis

bệnh bại liệt

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

paralysis

tê liệt

paralysis,flaccid

chứng liệt mềm

paralysis,spastic

chứng liệt cứng

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Paralysis :

[EN] Paralysis :

[FR] Paralysie:

[DE] Lähmung:

[VI] (thần kinh) liệt, cơ bắp bị yếu. Tình trạng nghiêm trọng, co cứng hay mềm nhão, lan tràn nhiều ít đến các vùng tùy vào mức độ tổn hại của não, tủy sống, dây thần kinh ngoại biên, hay các cơ bắp.