TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bệnh bại liệt

bệnh bại liệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

bệnh bại liệt

paralysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paralysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Poliomyelitis

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

bệnh bại liệt

Kinderlähmung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Kinderlähmung

[EN] Poliomyelitis

[VI] Bệnh bại liệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

paralysis

bệnh bại liệt

 paralysis /hóa học & vật liệu/

bệnh bại liệt

 paralysis /toán & tin/

bệnh bại liệt