TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

parity check

sự kiếm tra tinh chẵn lẻ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự kiểm tra chẵn lẻ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiểm chẵn lẻ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

parity check

parity check

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

odd-even check

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parity checking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

parity check

Paritätsprüfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Paritätskontrolle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zeichenweise Paritätssicherung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

parity check

contrôle de parité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contrôle par parité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

odd-even check,parity check,parity checking /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Paritätskontrolle; Paritätsprüfung; zeichenweise Paritätssicherung

[EN] odd-even check; parity check; parity checking

[FR] contrôle de parité; contrôle par parité

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Paritätsprüfung /f/M_TÍNH/

[EN] odd-even check, parity check

[VI] sự kiểm tra chẵn lẻ, kiểm chẵn lẻ

Tự điển Dầu Khí

parity check

['pæriti t∫ek]

o   kiểm tra chẵn lẻ

Kiểm tra số liệu băng từ bằng máy tính.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

parity check

sự kiếm tra tinh chẵn lẻ