Việt
sự kiểm tra chẵn lẻ
kiểm chẵn lẻ
Anh
odd-even check
parity check
Đức
Paritätsprüfung
Paritätsprüfung /f/M_TÍNH/
[EN] odd-even check, parity check
[VI] sự kiểm tra chẵn lẻ, kiểm chẵn lẻ
odd-even check /toán & tin/