Việt
mạng thụ động
lưới điện không nguồn
lưới điện thụ động
Anh
passive network
Đức
passives Netzwerk
passiver Stromkreis
passives Netz
Pháp
réseau passif
passive network /ENG-ELECTRICAL/
[DE] passives Netz
[EN] passive network
[FR] réseau passif
[DE] passives Netzwerk
passiver Stromkreis /m/ĐIỆN/
[VI] mạng thụ động
passives Netzwerk /nt/KT_ĐIỆN/
mạng thụ động (không có nguồn năng lượng)