Việt
mạng thụ động
Anh
passive network
Đức
passiver Stromkreis
passives Netzwerk
passiver Stromkreis /m/ĐIỆN/
[EN] passive network
[VI] mạng thụ động
passives Netzwerk /nt/KT_ĐIỆN/
passive network /điện lạnh/
mạng thụ động (không có nguồn năng lượng)