passive network /điện lạnh/
mạng thụ động (không có nguồn năng lượng)
passive network
mạng thụ động
passive network /điện lạnh/
mạng thụ động (không có nguồn năng lượng)
passive network /điện/
lưới điện không nguồn
passive network /điện/
lưới điện thụ động
passive circuit element, passive network /điện/
phần tử mạch thụ động (vô công)
Mạch điện chỉ gồm các linh kiện mà không có nguồn điện cung cấp hoặc nguồn năng lượng khác.