TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần tử mạch thụ động

phần tử mạch thụ động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phần tử mạch thụ động

passive circuit element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 passive network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 passive circuit element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

passive circuit element /điện lạnh/

phần tử mạch thụ động

passive circuit element, passive network /điện/

phần tử mạch thụ động (vô công)

Mạch điện chỉ gồm các linh kiện mà không có nguồn điện cung cấp hoặc nguồn năng lượng khác.

passive circuit element

phần tử mạch thụ động

passive circuit element

phần tử mạch thụ động (vô công)

 passive circuit element /điện lạnh/

phần tử mạch thụ động

passive circuit element /điện lạnh/

phần tử mạch thụ động (vô công)

 passive circuit element /điện/

phần tử mạch thụ động (vô công)