Việt
tạo gỉ đồng
tạo nước bóng đồng
tạo lớp gỉ đồng
Anh
patinate
Đức
patinieren
mit Edelrost überziehen
Pháp
patiner
patinieren /vt/CNSX/
[EN] patinate
[VI] tạo gỉ đồng; tạo nước bóng đồng
mit Edelrost überziehen /vt/CNSX/
[VI] tạo lớp gỉ đồng
patinate /INDUSTRY-CHEM/
[DE] patinieren
[FR] patiner