patiner
patiner [patine] V. intr. [1] 1. Trượt pa tanh. 2. Trượt vì' không bám (như bánh xe, bánh côn).
patiner
patiner [patine] V. tr. [1] Bọc một lóp màu bên ngoài. Le temps a patiné cette statue: Thòi gian dã phủ lóp mò lẽn bức tượng dó. Patiner un meuble: Đánh bóng dồ dạc.