TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

patiner

patinate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

patiner

patinieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

patiner

patiner

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

patiner /INDUSTRY-CHEM/

[DE] patinieren

[EN] patinate

[FR] patiner

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

patiner

patiner [patine] V. intr. [1] 1. Trượt pa tanh. 2. Trượt vì' không bám (như bánh xe, bánh côn).

patiner

patiner [patine] V. tr. [1] Bọc một lóp màu bên ngoài. Le temps a patiné cette statue: Thòi gian dã phủ lóp mò lẽn bức tượng dó. Patiner un meuble: Đánh bóng dồ dạc.