TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pea gravel

sỏi hạt đậu

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

pea gravel

pea gravel

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fine gravel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pea gravel

Feinkies

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schrot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feiner Kies

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pea gravel

gravillon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fine gravel,grit,pea gravel

[DE] Feinkies; Schrot; feiner Kies

[EN] fine gravel; grit; pea gravel

[FR] gravillon

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PEA GRAVEL

sói nhò Sòi được sàng lựa, loại đi những hạt lớn hơn 10mm và nhỏ hơn 5mm

Tự điển Dầu Khí

pea gravel

o   sỏi hạt đậu