Anh
fine gravel
grit
pea gravel
coarse gravel
Đức
Feinkies
Schrot
feiner Kies
Grobkies
Pháp
gravillon
[DE] Feinkies; Schrot; feiner Kies
[EN] fine gravel; grit; pea gravel
[FR] gravillon
[DE] Grobkies
[EN] coarse gravel
gravillon [gRavijô] n. m. sỏi nhỏ. Recouvrir une route de gravillon: Trải dường bằng sỏi nhỏ. Des gravillons: Những viên sỏi nhỏ.