Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
peahen /SCIENCE/
[DE] Pfauhenne
[EN] peahen
[FR] paonne
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
peahen
[DE] Pfauenhenne
[EN] peahen
[VI] con công (mái)
peahen
[DE] Pfauenhenne
[EN] peahen
[VI] con công (mái