Anh
peahen
Đức
Pfauhenne
Pháp
paonne
La paonne a un plumage aux couleurs ternes
Công edi có bộ lông màu sạm.
paonne /SCIENCE/
[DE] Pfauhenne
[EN] peahen
[FR] paonne
paonne [pan] n. f. Hiếm Công mái. La paonne a un plumage aux couleurs ternes: Công edi có bộ lông màu sạm.