Việt
máy đo chương trình cực đại
máy đo chương trình đỉnh
Anh
peak program meter
peak programme meter
peak programme metre
Đức
Spitzenwertmessung
Aussteuerungsmesser
Spitzenvoltmeter
Spitzenzeiger
Pháp
indicateur de crête
voltmètre de crête
peak program meter,peak programme metre /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Spitzenvoltmeter; Spitzenzeiger
[EN] peak program meter; peak programme metre
[FR] indicateur de crête; voltmètre de crête
Spitzenwertmessung /f/TV/
[EN] peak program meter (Mỹ), peak programme meter (Anh)
[VI] máy đo chương trình cực đại
Aussteuerungsmesser /m/KT_GHI/
[VI] máy đo chương trình đỉnh