TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đo chương trình cực đại

máy đo chương trình cực đại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy đo chương trình cực đại

peak programme meter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

peak program meter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

peak grogram meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peak grogram meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peak programme meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy đo chương trình cực đại

Spitzenwertmessung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

peak grogram meter

máy đo chương trình cực đại

peak programme meter

máy đo chương trình cực đại

 peak grogram meter, peak programme meter

máy đo chương trình cực đại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spitzenwertmessung /f/TV/

[EN] peak program meter (Mỹ), peak programme meter (Anh)

[VI] máy đo chương trình cực đại